Khác biệt giữa bản sửa đổi của “313”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Synthebot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm bxr:313 жэл
n r2.7.3) (Bot: Thêm ga:313, rue:313
Dòng 45: Dòng 45:
[[fr:313]]
[[fr:313]]
[[fy:313]]
[[fy:313]]
[[ga:313]]
[[gd:313]]
[[gd:313]]
[[gl:313]]
[[gl:313]]
Dòng 87: Dòng 88:
[[qu:313]]
[[qu:313]]
[[ru:313 год]]
[[ru:313 год]]
[[rue:313]]
[[sa:३१३]]
[[sa:३१३]]
[[sq:313]]
[[sq:313]]

Phiên bản lúc 18:11, ngày 29 tháng 1 năm 2013

Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:

Năm 313 là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

313 trong lịch khác
Lịch Gregory313
CCCXIII
Ab urbe condita1066
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria5063
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat369–370
 - Shaka Samvat235–236
 - Kali Yuga3414–3415
Lịch Bahá’í−1531 – −1530
Lịch Bengal−280
Lịch Berber1263
Can ChiNhâm Thân (壬申年)
3009 hoặc 2949
    — đến —
Quý Dậu (癸酉年)
3010 hoặc 2950
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt29–30
Lịch Dân Quốc1599 trước Dân Quốc
民前1599年
Lịch Do Thái4073–4074
Lịch Đông La Mã5821–5822
Lịch Ethiopia305–306
Lịch Holocen10313
Lịch Hồi giáo319 BH – 318 BH
Lịch Igbo−687 – −686
Lịch Iran309 BP – 308 BP
Lịch Julius313
CCCXIII
Lịch Myanma−325
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch857
Dương lịch Thái856
Lịch Triều Tiên2646

Mất