Khác biệt giữa bản sửa đổi của “643”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm wuu:643年 |
|||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
[[fr:643]] |
[[fr:643]] |
||
[[fy:643]] |
[[fy:643]] |
||
[[ga:643]] |
|||
[[gd:643]] |
[[gd:643]] |
||
[[gl:643]] |
[[gl:643]] |
||
Dòng 84: | Dòng 85: | ||
[[qu:643]] |
[[qu:643]] |
||
[[ru:643 год]] |
[[ru:643 год]] |
||
[[rue:643]] |
|||
[[se:643]] |
[[se:643]] |
||
[[sa:६४३]] |
[[sa:६४३]] |
Phiên bản lúc 03:47, ngày 31 tháng 1 năm 2013
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 643 DCXLIII |
Ab urbe condita | 1396 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | 92 ԹՎ ՂԲ |
Lịch Assyria | 5393 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 699–700 |
- Shaka Samvat | 565–566 |
- Kali Yuga | 3744–3745 |
Lịch Bahá’í | −1201 – −1200 |
Lịch Bengal | 50 |
Lịch Berber | 1593 |
Can Chi | Nhâm Dần (壬寅年) 3339 hoặc 3279 — đến — Quý Mão (癸卯年) 3340 hoặc 3280 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | 359–360 |
Lịch Dân Quốc | 1269 trước Dân Quốc 民前1269年 |
Lịch Do Thái | 4403–4404 |
Lịch Đông La Mã | 6151–6152 |
Lịch Ethiopia | 635–636 |
Lịch Holocen | 10643 |
Lịch Hồi giáo | 22–23 |
Lịch Igbo | −357 – −356 |
Lịch Iran | 21–22 |
Lịch Julius | 643 DCXLIII |
Lịch Myanma | 5 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 1187 |
Dương lịch Thái | 1186 |
Lịch Triều Tiên | 2976 |
Năm 643 là một năm trong lịch Julius.