Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Moussages”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Robot: Sửa đổi hướng |
|||
Dòng 43: | Dòng 43: | ||
[[Thể loại:Xã của Cantal|Moussages]] |
[[Thể loại:Xã của Cantal|Moussages]] |
||
[[ms:Moussages]] |
|||
[[ca:Moussages]] |
|||
[[ceb:Moussages]] |
|||
[[en:Moussages]] |
|||
[[es:Moussages]] |
|||
[[eu:Moussages]] |
|||
[[fr:Moussages]] |
|||
[[it:Moussages]] |
|||
[[kk:Муссаж]] |
|||
[[la:Moussages]] |
|||
[[mg:Moussages]] |
|||
[[nl:Moussages]] |
|||
[[oc:Moussages]] |
|||
[[uz:Moussages]] |
|||
[[pms:Moussages]] |
|||
[[pl:Moussages]] |
|||
[[pt:Moussages]] |
|||
[[ro:Moussages]] |
|||
[[sk:Moussages]] |
|||
[[sv:Moussages]] |
|||
[[uk:Муссаж]] |
|||
[[vo:Moussages]] |
|||
[[war:Moussages]] |
|||
[[zh:穆萨热 (康塔尔省)]] |
Phiên bản lúc 21:58, ngày 11 tháng 3 năm 2013
Moussages | |
Hành chính | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Auvergne-Rhône-Alpes |
Tỉnh | Cantal |
Quận | Mauriac |
Tổng | Mauriac (tổng) |
Xã (thị) trưởng | Gérard Lample (2008-2014) |
Thống kê | |
Độ cao | 549–1.003 m (1.801–3.291 ft) (bình quân 810 m (2.660 ft)[chuyển đổi: tùy chọn không hợp lệ]) |
Diện tích đất1 | 19,03 km2 (7,35 dặm vuông Anh) |
INSEE/Mã bưu chính | 15137/ 15380 |
Moussages là một xã ở tỉnh Cantal, thuộc vùng Auvergne ở miền trung nước Pháp.
Dân số
Năm | 1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|---|
Dân số | 493 | 502 | 418 | 378 | 319 | 293 |
From the year 1968 on: No double counting—residents of multiple communes (e.g. students and military personnel) are counted only once. |