Khác biệt giữa bản sửa đổi của “204 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.2+) (Bot: Sửa fr:204 av. J.-C. |
|||
Dòng 14: | Dòng 14: | ||
[[Thể loại:204 TCN]] |
[[Thể loại:204 TCN]] |
||
[[ast:204 edC]] |
|||
[[id:204 SM]] |
|||
[[ms:204 SM]] |
|||
[[su:204 SM]] |
|||
[[be:204 да н.э.]] |
|||
[[be-x-old:204 да н. э.]] |
|||
[[bs:204 p.n.e.]] |
|||
[[ca:204 aC]] |
|||
[[cs:204 př. n. l.]] |
|||
[[cy:204 CC]] |
|||
[[da:204 f.Kr.]] |
|||
[[de:204 v. Chr.]] |
|||
[[el:204 π.Χ.]] |
|||
[[en:204 BC]] |
|||
[[es:204 a. C.]] |
|||
[[eo:-204]] |
|||
[[eu:K. a. 204]] |
|||
[[fa:۲۰۴ (پیش از میلاد)]] |
|||
[[fr:204 av. J.-C.]] |
|||
[[gl:-204]] |
|||
[[ko:기원전 204년]] |
|||
[[hy:Մ.թ.ա. 204]] |
|||
[[hr:204. pr. Kr.]] |
|||
[[io:204 aK]] |
|||
[[it:204 a.C.]] |
|||
[[ka:ძვ. წ. 204]] |
|||
[[kk:Б. з. д. 204 жыл]] |
|||
[[sw:204 KK]] |
|||
[[la:204 a.C.n.]] |
|||
[[lb:-204]] |
|||
[[lt:204 m. pr. m. e.]] |
|||
[[hu:I. e. 204]] |
|||
[[mk:204 п.н.е.]] |
|||
[[mr:इ.स.पू. २०४]] |
|||
[[nl:204 v.Chr.]] |
|||
[[ne:ई.पू. २०४]] |
|||
[[new:इ॰ पू॰ २०४]] |
|||
[[ja:紀元前204年]] |
|||
[[nap:204 AC]] |
|||
[[no:204 f.Kr.]] |
|||
[[oc:-204]] |
|||
[[uz:Mil. av. 204]] |
|||
[[nds:204 v. Chr.]] |
|||
[[pl:204 p.n.e.]] |
|||
[[pt:204 a.C.]] |
|||
[[ro:204 î.Hr.]] |
|||
[[qu:204 kñ]] |
|||
[[ru:204 год до н. э.]] |
|||
[[sq:204 p.e.s.]] |
|||
[[sk:204 pred Kr.]] |
|||
[[sl:204 pr. n. št.]] |
|||
[[sr:204. п. н. е.]] |
|||
[[sh:204. pne.]] |
|||
[[fi:204 eaa.]] |
|||
[[sv:204 f.Kr.]] |
|||
[[tl:204 BC]] |
|||
[[th:พ.ศ. 340]] |
|||
[[uk:204 до н. е.]] |
|||
[[vec:204 a.C.]] |
|||
[[zh-classical:前二〇四年]] |
|||
[[war:204 UC]] |
|||
[[yo:204 SK]] |
|||
[[zh:前204年]] |
Phiên bản lúc 00:46, ngày 13 tháng 3 năm 2013
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 204 TCN CCIII TCN |
Ab urbe condita | 550 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4547 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −147 – −146 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2898–2899 |
Lịch Bahá’í | −2047 – −2046 |
Lịch Bengal | −796 |
Lịch Berber | 747 |
Can Chi | Bính Thân (丙申年) 2493 hoặc 2433 — đến — Đinh Dậu (丁酉年) 2494 hoặc 2434 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −487 – −486 |
Lịch Dân Quốc | 2115 trước Dân Quốc 民前2115年 |
Lịch Do Thái | 3557–3558 |
Lịch Đông La Mã | 5305–5306 |
Lịch Ethiopia | −211 – −210 |
Lịch Holocen | 9797 |
Lịch Hồi giáo | 850 BH – 849 BH |
Lịch Igbo | −1203 – −1202 |
Lịch Iran | 825 BP – 824 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −841 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 341 |
Dương lịch Thái | 340 |
Lịch Triều Tiên | 2130 |
Năm 204 TCN là một năm trong lịch Julius.