Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Congea”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Chú thích: using AWB |
n Sửa bài về sinh vật, thêm hình. |
||
Dòng 1: | Dòng 1: | ||
{{tiêu đề nghiêng}} |
{{tiêu đề nghiêng}} |
||
{{ |
{{Taxobox |
||
| name =''Congea'' |
| name = ''Congea'' |
||
| image = |
| image = Starr 980602-4414 Congea tomentosa.jpg |
||
| image_caption= |
| image_caption = |
||
| regnum = [[Thực vật|Plantae]] |
| regnum = [[Thực vật|Plantae]] |
||
| unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]] |
| unranked_divisio = [[Thực vật có hoa|Angiospermae]] |
||
| unranked_classis = [[Thực vật hai lá mầm thật sự|Eudicots]] |
| unranked_classis = [[Thực vật hai lá mầm thật sự|Eudicots]] |
||
| unranked_ordo = [[Nhánh Cúc|Asterids]] |
| unranked_ordo = [[Nhánh Cúc|Asterids]] |
||
| ordo = [[Bộ Hoa môi|Lamiales]] |
| ordo = [[Bộ Hoa môi|Lamiales]] |
||
| familia = [[Họ Hoa môi|Lamiaceae]] |
| familia = [[Họ Hoa môi|Lamiaceae]] |
||
| genus = '''''Congea''''' |
| genus = '''''Congea''''' |
||
| genus_authority = |
| genus_authority = [[William Roxburgh|Roxb.]] |
||
| synonyms = |
| synonyms = |
||
| subdivision_ranks = [[Loài|Các loài]] |
|||
| subdivision = Xem trong bài. |
|||
}} |
}} |
||
'''''Congea''''' là một chi [[thực vật có hoa]] trong [[họ Hoa môi]] (Lamiaceae).<ref>{{chú thích web|url=http://www.theplantlist.org/browse/A/Compositae/Congea| title=''Congea''|accessdate=26-9-2013| author=The Plant List | year =2010}}</ref> |
'''''Congea''''' là một chi [[thực vật có hoa]] trong [[họ Hoa môi]] (Lamiaceae).<ref>{{chú thích web|url=http://www.theplantlist.org/browse/A/Compositae/Congea| title=''Congea''|accessdate=26-9-2013| author=The Plant List | year =2010}}</ref> |
||
Dòng 25: | Dòng 27: | ||
*{{commonscat-inline|Congea}} |
*{{commonscat-inline|Congea}} |
||
*{{wikispecies-inline|Congea}} |
*{{wikispecies-inline|Congea}} |
||
{{sơ khai Bộ Hoa môi}} |
{{sơ khai Bộ Hoa môi}} |
||
Phiên bản lúc 15:43, ngày 20 tháng 1 năm 2014
Congea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Asterids |
Bộ (ordo) | Lamiales |
Họ (familia) | Lamiaceae |
Chi (genus) | Congea Roxb. |
Các loài | |
Xem trong bài. |
Congea là một chi thực vật có hoa trong họ Hoa môi (Lamiaceae).[1]
Loài
Chi Congea gồm các loài: