Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách tập phim trong Hagane no Renkinjutsushi Fullmetal Alchemist”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Trang mới: “==Danh sách các tập phim== {| class="wikitable" width="98%" style="background: #FFF;" |- style="border-bottom: 3px solid #CCF" ! # !! Tựa !! Ngày phát só…”
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 05:19, ngày 10 tháng 8 năm 2014

Danh sách các tập phim

# Tựa Ngày phát sóng ở Nhật Ngày phát sóng ở Mỹ
01 "Hagane no Renkinjutsushi" (鋼の錬金術師) 5/4/2009[1]
02 "Hajimari no Hi" (はじまりの日) 12/4/2009[2]
03 "Jakyō no Machi" (邪教の街) 19/4/2009[3]
04 "Renkinjutsushi no Kunō" (錬金術師の苦悩) 26/42009[4]
05 "Kanashimi no Ame" (哀しみの雨) 3/5/2009[5]
06 "Kibō no Michi" (希望の道) 10/5/2009[6]
07 "Kakusareta Shinjitsu" (隠された真実) May 17, 2009[7]
08 "Daigo Kenkyūsho" (第五研究所) May 24, 2009[8]
09 "Tsukurareta Omoi" (創られた想い) May 31, 2009[9]
10 "Sorezore no Yukusaki" (それぞれの行く先) June 7, 2009[10]
11 "Rasshu Barē no Kiseki" (ラッシュバレーの奇跡) June 14, 2009[11]
12 "Ichi wa Zen, Zen wa Ichi" (一は全、全は一) June 21, 2009[12]
13 "Daburisu no Kemono-tachi" (ダブリスの獣たち) June 28, 2009[13]
14 "Chika ni Hisomu Mono-tachi" (地下にひそむ者たち) July 5, 2009[14]
15 "Tōhō no Shisha" (東方の使者) July 12, 2009[15]
16 "Tomo no Ashiato" (戦友の足跡) July 19, 2009[16]
17 "Reitetsu na Honō" (冷徹な焔) July 26, 2009[17]
18 "Chiisa na Ningen no Gōman na Tenohira" (小さな人間の傲慢な掌) August 2, 2009[18]
19 "Shinazaru Mono no Shi" (死なざる者の死) August 9, 2009[19]
20 "Bozen no Chichi" (墓前の父) August 16, 2009[20]
21 "Gusha no Zenshin" (愚者の前進) August 30, 2009[21]
22 "Tōku no Senaka" (遠くの背中) September 6, 2009[22]
23 "Ikusaba no Shōjo" (戦場の少女) September 13, 2009[23]
24 "Hara no Naka" (腹の中) September 20, 2009[24]
25 "Yami no Tobira" (闇の扉) September 27, 2009[25]
26 "Saikai" (再会) October 4, 2009[26]
27 "Hazama no Utage" (狭間の宴) October 11, 2009[27]
28 "Otō-sama" (おとうさま) October 18, 2009[28]
29 "Gusha no Agaki" (愚者の足掻き) October 25, 2009[29]
30 "Ishuvāru Senmetsusen" (イシュヴァール殲滅戦) November 1, 2009[30]
31 "Gohyaku Nijū Senzu no Yakusoku" (520センズの約束) November 8, 2009[31]
32 "Daisōtō no Musuko" (大総統の息子) November 15, 2009[32]
33 "Burigguzu no Hokuheki" (ブリッグズの北壁) November 22, 2009[33]
34 "Kōri no Joō" (氷の女王) November 29, 2009[34]
35 "Kono Kuni no Katachi" (この国のかたち) December 6, 2009[35]
36 "Kazoku no Shōzō" (家族の肖像) December 13, 2009[36]
37 "Hajimari no Homunkurusu" (始まりの人造人間(ホムンクルス)) December 20, 2009[37]
38 "Bazukūru no Gekitō" (バズクールの激闘) December 27, 2009[38]
39 "Hakuchū no Yume" (白昼の夢) January 10, 2010[39]
40 "Homunkurusu" (フラスコの中の小人) January 17, 2010[40]
41 "Naraku" (奈落) January 24, 2010[41]
42 "Hangeki no Kizashi" (反撃の兆し) January 31, 2010[42]
43 "Ari no Hito Kami" (蟻のひと噛み) February 7, 2010[43]
44 "Barinbarin no Zenkai" (バリンバリンの全開) February 14, 2010[44]
45 "Yakusoku no Hi" (約束の日) February 21, 2010[45]
46 "Semaru Kage" (迫る影) February 28, 2010[46]
47 "Yami no Shisha" (闇の使者) March 7, 2010[47]
48 "Chikadō no Chikai" (地下道の誓い) March 14, 2010[48]
49 "Oyako no Jō" (親子の情) March 21, 2010[49]
50 "Sentoraru Dōran" (セントラル動乱) March 28, 2010[50]
51 "Fushi no Gundan" (不死の軍団) April 4, 2010[51]
52 "Minna no Chikara" (みんなの力) April 11, 2010[52]
53 "Fukushū no Honō" (復讐の炎) April 18, 2010[53]
54 "Rekka no Saki ni" (烈火の先に) April 25, 2010[54]
55 "Otona-tachi no Ikizama" (大人たちの生き様) May 2, 2010[55]
56 "Daisōtō no Kikan" (大総統の帰還) May 9, 2010[56]
57 "Eien no Itoma" (永遠の暇) May 16, 2010[57]
58 "Hitobashira" (ひとばしら) May 23, 2010[58]
59 "Ushinawareta Hikari" (失われた光) May 30, 2010[59]
60 "Ten no Hitomi, Chi no Tobira" (天の瞳、地の扉) June 6, 2010[60]
61 "Kami o Nomikomishi Mono" (神を呑みこみし者) June 13, 2010[61]
62 "Seizetsunaru Hangeki" (凄絶なる反撃) June 20, 2010[62]
63 "Tobira no Mukōgawa" (扉の向こう側) June 27, 2010[63]
64 "Tabiji no Hate" (旅路の涯) July 4, 2010[64]

Liên kết ngoài

  1. ^ “MBS April 5, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Mainichi Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  2. ^ “TBS April 12, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  3. ^ “TBS April 19, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  4. ^ “TBS April 26, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  5. ^ “TBS May 3, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  6. ^ “TBS May 10, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  7. ^ “TBS May 17, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. ^ “TBS May 24, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  9. ^ “TBS May 31, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  10. ^ “TBS June 7, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  11. ^ “TBS June 14, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 17 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. ^ “TBS June 21, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. ^ “TBS June 28, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. ^ “TBS July 5, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. ^ “TBS July 12, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 7 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. ^ “TBS July 19, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. ^ “TBS July 26, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. ^ “TBS August 2, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  19. ^ “TBS August 9, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  20. ^ “TBS August 16, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  21. ^ “TBS August 30, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  22. ^ “TBS September 6, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  23. ^ “TBS September 13, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  24. ^ “TBS September 20, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  25. ^ “TBS September 27, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  26. ^ “TBS October 4, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  27. ^ “TBS October 11, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 5 tháng 7 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  28. ^ “TBS October 18, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. ^ “TBS October 25, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  30. ^ “TBS November 1, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. ^ “TBS November 8, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 10 năm 2009. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2009. Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |accessdate= (trợ giúp)Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  32. ^ “TBS November 15, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 8 tháng 11 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. ^ “TBS November 22, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  34. ^ “TBS November 29, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 24 tháng 11 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. ^ “TBS December 6, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 11 năm 2009. Truy cập ngày 29 tháng 11 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  36. ^ “TBS December 13, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 12 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. ^ “TBS December 20, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  38. ^ “TBS December 27, 2009 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 21 tháng 12 năm 2009. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. ^ “TBS January 10, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  40. ^ “TBS January 17, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. ^ “TBS January 24, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 20 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. ^ “TBS January 31, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 1 năm 2009. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2009.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. ^ “TBS February 7, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 31 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 31 tháng 1 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. ^ “TBS February 14, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. ^ “TBS February 21, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 14 tháng 2 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. ^ “TBS February 28, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 2 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. ^ “TBS March 7, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  48. ^ “TBS March 14, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 7 tháng 3 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. ^ “TBS March 21, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 15 tháng 3 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. ^ “TBS March 28, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 3 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  51. ^ “TBS April 4, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 2 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 29 tháng 3 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  52. ^ “TBS April 11, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 5 tháng 4 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  53. ^ “TBS April 18, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 11 tháng 4 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. ^ “TBS April 25, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. ^ “TBS May 2, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 4 năm 2010. Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. ^ “TBS May 9, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 5 tháng 5 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  57. ^ “TBS May 16, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 5 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  58. ^ “TBS May 23, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  59. ^ “TBS May 30, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 5 năm 2010. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  60. ^ “TBS June 6, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 1 tháng 6 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  61. ^ “TBS June 13, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. ^ “TBS June 20, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 12 tháng 6 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  63. ^ “TBS June 27, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Tokyo Broadcasting System. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 6 năm 2010. Truy cập ngày 23 tháng 6 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  64. ^ “MBS July 4, 2010 schedule” (bằng tiếng Japanese). Mainichi Broadcasting System. Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2010.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)