Khác biệt giữa bản sửa đổi của “194 TCN”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (robot Thêm: ne:ई.पू. १९४ |
n r2.7.1) (Bot: Thêm nds:194 v. Chr. |
||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
[[mk:194 п.н.е.]] |
[[mk:194 п.н.е.]] |
||
[[mr:इ.स.पू. १९४]] |
[[mr:इ.स.पू. १९४]] |
||
⚫ | |||
[[nl:194 v.Chr.]] |
[[nl:194 v.Chr.]] |
||
[[ne:ई.पू. १९४]] |
[[ne:ई.पू. १९४]] |
||
Dòng 57: | Dòng 56: | ||
[[oc:-194]] |
[[oc:-194]] |
||
[[uz:Mil. av. 194]] |
[[uz:Mil. av. 194]] |
||
[[nds:194 v. Chr.]] |
|||
[[pl:194 p.n.e.]] |
[[pl:194 p.n.e.]] |
||
[[pt:194 a.C.]] |
[[pt:194 a.C.]] |
||
⚫ | |||
[[qu:194 kñ]] |
[[qu:194 kñ]] |
||
[[ru:194 год до н. э.]] |
[[ru:194 год до н. э.]] |
Phiên bản lúc 20:17, ngày 11 tháng 9 năm 2011
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 194 TCN CXCIII TCN |
Ab urbe condita | 560 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4557 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −137 – −136 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2908–2909 |
Lịch Bahá’í | −2037 – −2036 |
Lịch Bengal | −786 |
Lịch Berber | 757 |
Can Chi | Bính Ngọ (丙午年) 2503 hoặc 2443 — đến — Đinh Mùi (丁未年) 2504 hoặc 2444 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −477 – −476 |
Lịch Dân Quốc | 2105 trước Dân Quốc 民前2105年 |
Lịch Do Thái | 3567–3568 |
Lịch Đông La Mã | 5315–5316 |
Lịch Ethiopia | −201 – −200 |
Lịch Holocen | 9807 |
Lịch Hồi giáo | 840 BH – 839 BH |
Lịch Igbo | −1193 – −1192 |
Lịch Iran | 815 BP – 814 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −831 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 351 |
Dương lịch Thái | 350 |
Lịch Triều Tiên | 2140 |
Năm 194 TCN là một năm trong lịch Julius.