Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nagatomi Yuya”
←Trang mới: “{{Infobox football biography |name={{subst:PAGENAME}} |image= |fullname={{subst:PAGENAME}} |birth_date={{birth date and age|1982|7|30}} |birth_place=Fukuoka,…” |
n Gonta-Kun đã đổi Yuya Nagatomi thành Nagatomi Yuya |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 12:41, ngày 30 tháng 3 năm 2019
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yuya Nagatomi | ||
Ngày sinh | 30 tháng 7, 1982 | ||
Nơi sinh | Fukuoka, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | Ehime FC | ||
2007–2011 | Kataller Toyama | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yuya Nagatomi (sinh ngày 30 tháng 7 năm 1982) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Yuya Nagatomi đã từng chơi cho Ehime FC và Kataller Toyama.
Tham khảo
- ^ Nagatomi Yuya tại J.League (tiếng Nhật)