Khác biệt giữa bản sửa đổi của “-2”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1: Dòng 1:
{{Infobox
{{Infobox


|abovestyle = background-color:#e9e9e9;
|above = -2

|headerstyle = background-color:#e9e9e9;

|label1 = Số đếm
|data1 = -2<br />{{số sang chữ|-2}}

|label3 = Bình phương
|data3 = {{#expr:-2^2}}

|label4 = Lập phương
|data4 = {{#expr:-2^3}}

|header11 = Biểu diễn

|label12 = [[Hệ nhị phân|Nhị phân]]
|data12 = {{Nhị phân|-2}}

|label13 = [[Hệ tam phân|Tam phân]]
|data13 = {{Tam phân|-2}}

|label14 = [[Hệ tứ phân|Tứ phân]]
|data14 = {{Tứ phân|-2}}

|label15 = [[Hệ ngũ phân|Ngũ phân]]
|data15 = {{Ngũ phân|-2}}

|label16 = [[Hệ lục phân|Lục phân]]
|data16 = {{Lục phân|-2}}

|label17 = [[Hệ bát phân|Bát phân]]
|data17 = {{Bát phân|-2}}

|label18 = [[Hệ thập nhị phân|Thập nhị phân]]
|data18 = {{Thập nhị phân|-2}}

|label19 = [[Hệ thập lục phân|Thập lục phân]]
|data19 = {{Thập lục phân|-2}}

|label20 = [[Hệ nhị thập phân|Nhị thập phân]]
|data20 = {{Nhị thập phân|-2}}

|label21 = [[Hệ cơ số 36|Cơ số 36]]
|data21 = {{Cơ số 36|-2}}

|label22 = [[Hệ lục thập phân|Lục thập phân]]
|data22 = {{Lục thập phân|-2}}
}}
}}



Phiên bản lúc 13:17, ngày 16 tháng 9 năm 2019

Trong toán học, −2số đối của 2. Nó là một số nguyên âm lớn hơn −3 và nhỏ hơn -1.

Xem thêm

Tham khảo