Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giản hầu”

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 2: Dòng 2:


==Danh sách==
==Danh sách==
* Đông Chu [[Tiết Giản hầu]]
* [[Đông Chu]] [[Tiết Giản hầu]]
* Tây Hán [[Trần Lý (Khúc Nghịch hầu)|Khúc Nghịch Giản hầu]] Trần Khôi
* [[Tây Hán]] [[Trần Lý (Khúc Nghịch hầu)|Khúc Nghịch Giản hầu]] Trần Khôi
* Tây Hán [[Tào Kì|Bình Dương Giản hầu]]
* Tây Hán [[Tào Kì|Bình Dương Giản hầu]]
* Tây Hán [[Nghiêm Anh|Vũ Cương Giản hầu]]
* Tây Hán [[Nghiêm Anh|Vũ Cương Giản hầu]]
Dòng 16: Dòng 16:
* Tây Hán [[Lư Đà Chi|Á Cốc Giản hầu]]
* Tây Hán [[Lư Đà Chi|Á Cốc Giản hầu]]
* [[Tào Ngụy]] [[Hòa Hiệp|Tây Lăng Hương Giản hầu]]
* [[Tào Ngụy]] [[Hòa Hiệp|Tây Lăng Hương Giản hầu]]
* [[Tây Ngụy]] [[Trưởng Tôn Sĩ Lượng|Phúc Tân Giản hầu]] (thời [[Bắc Ngụy]] chỉ là Vĩnh Ninh Giản Bá, sang thời [[Bắc Chu]] được tiến phong làm Nghĩa Môn Giản Công)
* Tùy triều [[Tiêu Đãng|Đào Khâu Giản hầu]] (thời Hậu Lương ở Nam triều từng có tước hiệu Nghĩa An quận vương)
* Tùy triều [[Tiêu Đãng|Đào Khâu Giản hầu]] (thời Hậu Lương ở Nam triều từng có tước hiệu Nghĩa An quận vương)



Phiên bản lúc 04:04, ngày 1 tháng 8 năm 2020

Giản Hầu (chữ Hán: 简侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ chư hầu trong lịch sử Trung Quốc

Danh sách

Xem thêm