Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Liệt hầu (thụy hiệu)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
* [[Nhà Lương|Lương triều]] Doanh Đạo Liệt hầu [[Xương Nghĩa Chi]] |
* [[Nhà Lương|Lương triều]] Doanh Đạo Liệt hầu [[Xương Nghĩa Chi]] |
||
* [[Cao Ly]] Tấn Khang Khuông Liệt Hầu [[Thôi Di]] |
* [[Cao Ly]] Tấn Khang Khuông Liệt Hầu [[Thôi Di]] |
||
* Minh triều Thành Văn Liệt Hầu [[Trương Gia Ngọc]] (truy tặng) |
|||
==Xem thêm== |
==Xem thêm== |
Phiên bản lúc 03:52, ngày 20 tháng 8 năm 2020
Liệt Hầu (chữ Hán 烈侯) là thụy hiệu của một số vị quân chủ và đại thần trong lịch sử các nước Á Đông thời phong kiến.
Danh sách
- Tây Chu Kỷ Liệt hầu Khương Hạch Tử
- Đông Chu Triệu Liệt hầu
- Đông Chu Hàn Liệt hầu (còn có thụy hiệu khác là Vũ Hầu)
- Tây Hán Trường Bình Liệt hầu
- Tây Hán Bác Sơn Giản Liệt hầu
- Đông Hán Du Mi Liệt hầu
- Tào Ngụy Trường Lạc Liệt hầu (hoặc Quý Thọ Liệt hầu) Tư Mã Khôi (trước là Cố Thủy Liệt tử, đến thời Tây Tấn được phong làm Thái Nguyên Liệt Vương)
- Đông Tấn Vĩnh Tu Liệt hầu Hoàn Y (trước từng làm Tuyên Thành Liệt Tử)
- Lương triều Di Lăng Liệt hầu Bùi Thúy
- Lương triều Doanh Đạo Liệt hầu Xương Nghĩa Chi
- Cao Ly Tấn Khang Khuông Liệt Hầu Thôi Di
- Minh triều Thành Văn Liệt Hầu Trương Gia Ngọc (truy tặng)