Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thập niên 990”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Tạo bài mới |
n r2.7.3) (Bot: Thêm an, ar, ast, be-x-old, br, bs, ca, cv, cy, da, de, en, eo, es, et, eu, fa, fi, gan, gd, hr, hu, id, it, ja, jv, ka, ko, kv, la, mk, mr, ms, nah, nl, no, nrm, pt, qu, ro, ru, scn, simple, sk, sl, sq, sr, su, sv, sw, tk, uk, uz, … |
||
Dòng 48: | Dòng 48: | ||
[[Thể loại:Thập niên 990| ]] |
[[Thể loại:Thập niên 990| ]] |
||
[[ar:ملحق:عقد 990]] |
|||
[[an:Anyos 990]] |
|||
[[ast:Años 990]] |
|||
[[id:990-an]] |
|||
[[ms:990-an]] |
|||
[[jv:990-an]] |
|||
[[su:990-an]] |
|||
[[be-x-old:990-я]] |
|||
[[bs:990te]] |
|||
[[br:Bloavezhioù 990]] |
|||
[[ca:Dècada del 990]] |
|||
[[cv:990-мĕш çулсем]] |
|||
[[cy:990au]] |
|||
[[da:990'erne]] |
|||
[[de:990er]] |
|||
[[et:990. aastad]] |
|||
[[en:990s]] |
|||
[[es:Años 990]] |
|||
[[eo:990-aj jaroj]] |
|||
[[eu:990eko hamarkada]] |
|||
[[fa:دهه ۹۹۰ (میلادی)]] |
|||
[[fr:Années 990]] |
[[fr:Années 990]] |
||
[[gd:990an]] |
|||
[[gan:990年代]] |
|||
[[ko:990년대]] |
|||
[[hr:990-ih]] |
|||
[[it:Anni 990]] |
|||
[[ka:990-იანები]] |
|||
[[sw:Miaka ya 990]] |
|||
[[kv:990-ӧд вояс]] |
|||
[[la:Decennium 100]] |
|||
[[hu:990-es évek]] |
|||
[[mk:990-ти]] |
|||
[[mr:इ.स.चे ९९० चे दशक]] |
|||
[[nah:990 xihuitl]] |
|||
[[nl:990-999]] |
|||
[[ja:990年代]] |
|||
[[no:990-årene]] |
|||
[[nrm:Annaées 990]] |
|||
[[uz:990-lar]] |
|||
[[pt:Década de 990]] |
|||
[[ro:Anii 990]] |
|||
[[qu:990 watakuna]] |
|||
[[ru:990-е]] |
|||
[[sq:Vitet 990]] |
|||
[[scn:990ini]] |
|||
[[simple:990s]] |
|||
[[sk:90. roky 10. storočia]] |
|||
[[sl:990.]] |
|||
[[sr:990е]] |
|||
[[fi:990-luku]] |
|||
[[sv:990-talet]] |
|||
[[tk:990ýý]] |
|||
[[uk:990-ті]] |
|||
[[war:990 nga dekada]] |
|||
[[yo:Ẹ̀wádún 990]] |
|||
[[zh-yue:990年代]] |
|||
[[zh:990年代]] |
Phiên bản lúc 00:45, ngày 17 tháng 5 năm 2012
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
Thế kỷ: | thế kỷ 9 – thế kỷ 10 – thế kỷ 11 |
Thập niên: | thập niên 980 – thập niên 990 – thập niên 1000 |
Năm: | 990 991 992 993 994 995 996 997 998 999 |
Thể loại: | Sinh – Mất – Kiến trúc Thành lập – Phá hủy |
Thập niên 990 hay thập kỷ 990 chỉ đến những năm từ 990 đến 999.
Chính trị và chiến tranh
Chiến tranh
Xung đột
Thuộc địa hóa
Các sự kiện chính trị nổi bật
Thiên tai
Hiệp hội
Công nghệ
Khoa học
Kinh tế
Văn hóa đại chúng
Văn học và nghệ thuật
Thể thao
Âm nhạc
Kiến trúc
Thời trang
Khác
Tiểu thuyết và phim
Nhân vật
Lãnh tụ thế giới
Tham khảo
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Thập niên 990. |