Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kevin Doyle”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n r2.7.3) (Bot: Thêm fa:کوین دویل |
||
Dòng 177: | Dòng 177: | ||
[[de:Kevin Doyle (Fußballspieler)]] |
[[de:Kevin Doyle (Fußballspieler)]] |
||
[[en:Kevin Doyle]] |
[[en:Kevin Doyle]] |
||
[[fa:کوین دویل]] |
|||
[[fr:Kevin Doyle]] |
[[fr:Kevin Doyle]] |
||
[[ga:Kevin Doyle]] |
[[ga:Kevin Doyle]] |
Phiên bản lúc 21:14, ngày 25 tháng 6 năm 2012
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kevin Edward Doyle | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in)[chuyển đổi: số không hợp lệ] | ||
Vị trí | tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Wolverhampton | ||
Số áo | 29 | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2003 | St Patrick's Athletic | 10 | (0) |
2003–2005 | Cork City | 76 | (25) |
2005–2009 | Reading | 154 | (125) |
2009– | Wolverhampton | 34 | (9) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2002–2005 | U21 Cộng hòa Ireland | 11 | (6) |
2006– | Ireland | 35 | (8) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 00:00, 01 tháng 6 năm 2010 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 10 tháng 8 năm 2010 |
Kevin Doyle Edward (sinh ngày 18 tháng 9 1983) là một cầu thủ bóng đá người Ireland hiện đang chơi tại câu lạc bóng đá Wolverhampton Wanderes F.C. ở nước Anh.
Anh chơi cho đội trẻ Wexford FC, St Patrick's Athletic, và Cork City tại quê hương của anh trước khi anh chuyển đến Reading FC . Trong tháng sáu năm 2009, anh chuyển đến Wolverhampton Wanderers F.C. là cầu thủ không thể thiếu trong đội hình của câu lạc bộ.
Bàn thắng
Club | Season | League | FA Cup | League Cup | Europe | Total | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | bàn thắng | Trận | bàn thắng | Trận | bàn thắng | Trận | bàn thắng | Trận | bàn thắng | ||
Wolves | 2009–10 | 34 | 9 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 37 | 9 |
Wolves Total | 33 | 8 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 37 | 9 | |
Reading | 2008–09 | 42 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 18 |
2007–08 | 36 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 6 | |
2006–07 | 32 | 13 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 34 | 13 | |
2005–06 | 45 | 18 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 51 | 19 | |
Reading Total | 155 | 55 | 4 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 163 | 56 | |
Career Total | 183 | 63 | 6 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 195 | 64 | |
Last cập nhật 9 tháng 5 năm 2010 (Statistics correct only for career in English leagues only) |