Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rubiales, Tây Ban Nha”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm zh:鲁维亚莱斯 |
n dọn infobox using AWB |
||
Dòng 7: | Dòng 7: | ||
map_caption = | |
map_caption = | |
||
subdivision_type = [[Danh sách quốc gia|Quốc gia]] | |
subdivision_type = [[Danh sách quốc gia|Quốc gia]] | |
||
subdivision_name = |
subdivision_name = {{flag|Tây Ban Nha}} | |
||
subdivision_type1 = [[ |
subdivision_type1 = [[Vùng hành chính (Tây Ban Nha)|Cộng đồng tự trị]] | |
||
subdivision_name1 = [[Aragon]] | |
subdivision_name1 = [[Aragon]] | |
||
subdivision_type2 = [[Tỉnh |
subdivision_type2 = [[Tỉnh (Tây Ban Nha)|Tỉnh]] | |
||
subdivision_name2 = [[Teruel (tỉnh)|Teruel]] | |
subdivision_name2 = [[Teruel (tỉnh)|Teruel]] | |
||
subdivision_type3 = [[Danh sách các đô thị tại Teruel|Đô thị]] | |
subdivision_type3 = [[Danh sách các đô thị tại Teruel|Đô thị]] | |
Phiên bản lúc 15:25, ngày 31 tháng 10 năm 2012
Rubiales, Tây Ban Nha | |
---|---|
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Cộng đồng tự trị | Aragon |
Tỉnh | Teruel |
Đô thị | Rubiales |
Thủ phủ | Rubiales |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 27,74 km2 (1,071 mi2) |
Dân số (2004) | |
• Tổng cộng | 60 |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 44121 |
Rubiales là một đô thị trong tỉnh Teruel, Aragon, Tây Ban Nha. Theo điều tra dân số 2004 (INE), đô thị này có dân số là 60 người.