Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Grave”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: {{Infobox Settlement → {{Thông tin khu dân cư using AWB |
n Bot: Thêm sq:Grave (Holandë) |
||
Dòng 71: | Dòng 71: | ||
[[pl:Grave (Holandia)]] |
[[pl:Grave (Holandia)]] |
||
[[ro:Grave]] |
[[ro:Grave]] |
||
[[sq:Grave (Holandë)]] |
|||
[[sv:Grave (kommun)]] |
[[sv:Grave (kommun)]] |
||
[[war:Grave, Nederlandes]] |
[[war:Grave, Nederlandes]] |
Phiên bản lúc 10:22, ngày 23 tháng 12 năm 2012
Grave | |
---|---|
— Đô thị — | |
Quốc gia | Hà Lan |
Tỉnh | Noord-Brabant |
Thủ phủ | Grave |
Diện tích(2006) | |
• Tổng cộng | 28,04 km2 (1,083 mi2) |
• Đất liền | 27,21 km2 (1,051 mi2) |
• Mặt nước | 0,83 km2 (32 mi2) |
Dân số (1 tháng 1 năm 2007) | |
• Tổng cộng | 12.765 |
• Mật độ | 469/km2 (1,210/mi2) |
Nguồn: CBS, Statline. | |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Mã bưu chính | 5360–5364, 5438 |
Mã điện thoại | 0486 |
Grave (ⓘ) là một đô thị và thành phố ở phía nam Hà Lan. Grave là một thành phố có tường thành, ở tỉnh Brabant.
Các trung tâm dân cư
-
Cảnh thành phố
-
Cầu Grave
-
Cầu Grave
-
Thang cá và xưởng đóng tàu
-
Âu thuyền
Liên kết ngoài
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Grave. |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Grave. |