Khác biệt giữa bản sửa đổi của “1227”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm se:1227 |
|||
Dòng 19: | Dòng 19: | ||
{{Sơ khai năm}} |
{{Sơ khai năm}} |
||
==Ghi chú== |
==Ghi chú== |
||
{{ |
{{Tham khảo}} |
||
{{Commonscat|1227}} |
{{Commonscat|1227}} |
||
Dòng 108: | Dòng 108: | ||
[[ru:1227 год]] |
[[ru:1227 год]] |
||
[[sah:1227]] |
[[sah:1227]] |
||
⚫ | |||
[[sa:१२२७]] |
[[sa:१२२७]] |
||
[[sq:1227]] |
[[sq:1227]] |
||
[[scn:1227]] |
[[scn:1227]] |
||
⚫ | |||
[[simple:1227]] |
[[simple:1227]] |
||
[[sk:1227]] |
[[sk:1227]] |
Phiên bản lúc 12:51, ngày 27 tháng 12 năm 2012
1227 là một năm trong lịch Gregory. Năm này ứng với 25 ngày cuối tháng Chạp năm Bính Tuất và khoảng 11,5 tháng âm lịch của năm Đinh Hợi[1] trong âm lịch và năm 1770 trong Phật lịch.
Sự kiện
- 19 tháng 3: Gregory IX kế nhiệm Honorius III làm Giáo hoàng thứ 178
- Dogen du nhập Thiền tông vào Nhật Bản
Sinh
Mất
- Khâu Xứ Cơ
- Thành Cát Tư Hãn
- Shimazu Tadahisa, lãnh chúa Nhật Bản
- Giáo hoàng Honorius III
- Truật Xích, con trai cả của Thành Cát Tư Hãn
Ghi chú
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 1227. |