Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cò quăm yếm”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ar, br, ca, de, eo, eu, fr, hu, it, ja, pt, ru; sửa en, sv |
n Bot: Thay thể loại đã đổi hướng Threskiornithidae bằng Họ Cò quăm |
||
Dòng 24: | Dòng 24: | ||
{{sơ khai chim}} |
{{sơ khai chim}} |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Họ Cò quăm]] |
||
[[ar:أبو منجل الضافر]] |
[[ar:أبو منجل الضافر]] |
Phiên bản lúc 09:51, ngày 29 tháng 12 năm 2012
Bài do Cheers!-bot tạo, có thể gặp một vài lỗi về ngôn ngữ hoặc hình ảnh. Vui lòng dời bản mẫu này đi sau khi đã kiểm tra. Các bài viết này được xếp vào thể loại Bài do Robot tạo. Kiểm tra ngay! |
Cò quăm yếm | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Pelecaniformes |
Họ (familia) | Threskiornithidae |
Chi (genus) | Bostrychia |
Danh pháp hai phần | |
Bostrychia carunculata |
Bostrychia carunculata là một loài chim trong họ Threskiornithidae.[1]
Chú thích
- ^ Clements, J. F., T. S. Schulenberg, M. J. Iliff, B.L. Sullivan, C. L. Wood, and D. Roberson (2012). “The eBird/Clements checklist of birds of the world: Version 6.7”. Truy cập ngày 19 tháng 12 năm 2012.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)