Acontias percivali

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Acontias percivali
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Chordata
Lớp (class)Reptilia
Bộ (ordo)Squamata
Phân bộ (subordo)Lacertilia
Họ (familia)Scincidae
Chi (genus)Acontias
Loài (species)A. percivali
Danh pháp hai phần
Acontias percivali
Loveridge, 1935

Acontias percivali là một loài thằn lằn cụt nhỏ cả hai chân trong họ Scincidae.

Phân bố[sửa | sửa mã nguồn]

Phạm vi phân bố của loài này bị giới hạn trong lục địa châu Phi và bao gồm các khu vực của Namibia, Botswana, Zimbabwe, Nam Phi, Kenya, Angola, và Tanzania.

Môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]

Loài này sinh sống ở thảo nguyên bằng cách đào hang dưới mặt đất.

Phân loài[sửa | sửa mã nguồn]

Có ba phân loài của Acontias percivali:

  • Acontias percivali tasmani
  • Acontias percivali occidentalis
  • Acontias percivali percivali

Acontias percivali tasmani có thể là một phân loài của Acontias meleagris sau khi kiểm tra trình tự DNA gần đây.

Hình ảnh[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]