Bản mẫu:Danh sách vua nhà Nguyễn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Miếu hiệu Thụy hiệu Tên Năm Niên hiệu Lăng
Thế Tổ Cao hoàng đế Nguyễn Phúc Ánh 18021820 嘉隆
Gia Long
Thiên Thọ Lăng
Thánh Tổ Nhân hoàng đế Nguyễn Phúc Đảm 18201841 明命
Minh Mạng
Hiếu Lăng
Hiến Tổ Chương hoàng đế Nguyễn Phúc Miên Tông 18411847 紹治
Thiệu Trị
Xương Lăng
Dực Tông Anh hoàng đế Nguyễn Phúc Hồng Nhậm 18471883 嗣德
Tự Đức
Khiêm Lăng
Cung Tông Huệ hoàng đế Nguyễn Phúc Ưng Ái 1883 育德
Dục Đức
An Lăng
Văn Lãng quận vương/Phế Đế Nguyễn Phúc Hồng Dật 1883 協和
Hiệp Hòa
Giản Tông Nghị hoàng đế Nguyễn Phúc Ưng Đăng 18831884 建福
Kiến Phúc
Bối Lăng
Xuất Đế Nguyễn Phúc Ưng Lịch 18841885 咸宜
Hàm Nghi
Cảnh Tông Thuần hoàng đế Nguyễn Phúc Ưng Kỷ 18851889 同慶
Đồng Khánh
Tư Lăng
Hoài Trạch công/Phế Đế Nguyễn Phúc Bửu Lân 18891907 成泰
Thành Thái
An Lăng
Phế Đế Nguyễn Phúc Vĩnh San 19071916 維新
Duy Tân
An Lăng
Hoằng Tông Tuyên Hoàng Đế Nguyễn Phúc Bửu Đảo 19161925 啟定
Khải Định
Ứng Lăng
Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy 19261945 保大
Bảo Đại