Crécy-sur-Serre (tổng)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tổng Crécy-sur-Serre
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Hauts-de-France
Tỉnh Aisne
Quận Laon
19
Mã của tổng 02 13
Thủ phủ Crécy-sur-Serre
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
Bernard Ronsin
2001-2008
Dân số không
trùng lặp
7 757 người
(1999)
Diện tích 19 388 ha = 193,88 km²
Mật độ 40 hab./km²

Tổng Crécy-sur-Serre là một tổngtỉnh Aisne trong vùng Hauts-de-France.

Địa lý[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng này được tổ chức xung quanh Crécy-sur-Serre thuộc quận Laon. Độ cao thay đổi từ 52 m (Nouvion-et-Catillon) đến 142 m (Bois-lès-Pargny) với độ cao trung bình 74 m.

Hành chính[sửa | sửa mã nguồn]

Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
2008-2014 Bernard Ronsin DVD Thị trưởng của Crécy-sur-Serre
2001-2008 Bernard Ronsin DVD Thị trưởng của Crécy-sur-Serre
1994-2001 Marcel Vivès PS Thị trưởng
1988-1994 Marcel Vivès PS Thị trưởng

Các đơn vị cấp dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Tổng Crécy-sur-Serre gồm 19 với dân số là 7 757 habitants (recensement de 1999 sans doubles comptes).

Dân số
bưu chính

insee
Assis-sur-Serre 266 02270 02027
Barenton-Bugny 533 02000 02046
Barenton-Cel 133 02000 02047
Barenton-sur-Serre 109 02270 02048
Bois-lès-Pargny 172 02270 02096
Chalandry 222 02270 02156
Chéry-lès-Pouilly 645 02000 02180
Couvron-et-Aumencourt 1 015 02270 02231
Crécy-sur-Serre 1 550 02270 02237
Dercy 399 02270 02261
Mesbrecourt-Richecourt 289 02270 02480
Montigny-sur-Crécy 312 02270 02517
Mortiers 213 02270 02529
Nouvion-et-Catillon 500 02270 02559
Nouvion-le-Comte 275 02800 02560
Pargny-les-Bois 137 02270 02591
Pouilly-sur-Serre 504 02270 02617
Remies 230 02270 02638
Verneuil-sur-Serre 253 02000 02787

Biến động dân số[sửa | sửa mã nguồn]

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
7 187 7 808 7 588 7 735 7 857 7 757
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]

Bản mẫu:Tổng của Aisne


Crécy-sur-Serre]]