Bước tới nội dung

Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2016 - Đơn

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2016 - Đơn
Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng 2016
Vô địchÚc Jordan Thompson
Á quânNhật Bản Soeda Go
Tỷ số chung cuộc5-7, 7-5, 6-1
Các sự kiện
Đơn Đôi
← 2015 · Giải quần vợt Việt Nam Mở rộng · 2017 →

Đương kim vô địch là Saketh Myneni, nhưng thất bại ở vòng 2 trước Daniel Taro.

Jordan Thompson trở thành nhà vô địch, sau khi vượt qua Go Soeda ở trận chung kết

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

  1. Tunisia Malek Jaziri (Vòng 1)
  2. Israel Dudi Sela (Vòng 2)
  3. Nhật Bản Daniel Taro (Tứ kết)
  4. Úc Jordan Thompson (Vô địch)
  5. Ukraina Sergiy Stakhovsky (Tứ kết)
  6. Nhật Bản Soeda Go (Chung kết)
  7. Thụy Sĩ Henri Laaksonen (Bán kết)
  8. Nhật Bản Ito Tatsuma (Tứ kết)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Từ viết tắt[sửa mã nguồn]


Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Bán kết Chung kết
          
Nhật Bản Yasutaka Uchiyama 4 3
6 Nhật Bản Go Soeda 6 6
6 Nhật Bản Go Soeda 7 5 1
4 Úc Jordan Thompson 5 7 6
4 Úc Jordan Thompson 6 4 6
7 Thụy Sĩ Henri Laaksonen 2 6 4

Nhánh trên[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết Bán kết
1 Tunisia M Jaziri 1 6 64
Nhật Bản Uchiyama Y 6 3 77 Nhật Bản Uchiyama Y 6 6
Nhật Bản Moriya H 4 0 Nhật Bản Santillan A 2 4
Nhật Bản Santillan A 6 6 Nhật Bản Uchiyama Y 6 6
WC Pháp Maxime Tabatruong 4 4 8 Nhật Bản T Ito 3 4
WC Việt Nam Lý HN 6 6 WC Việt Nam Lý HN 2 1
Q Ấn Độ VS Prashanth 3 77 1 8 Nhật Bản T Ito 6 6
8 Nhật Bản T Ito 6 63 6 Nhật Bản Uchiyama Y 4 3
3 Nhật Bản T Daniel 6 6 Nhật Bản Soeda G 6 6
Hoa Kỳ S Kozlov 4 3 3 Nhật Bản T Daniel 6
Úc A Whittington 2 4 Ấn Độ S Myneni 1 0r
Ấn Độ S Myneni 6 6 3 Nhật Bản T Daniel 3 2
Ấn Độ P Gunneswaran 77 3 6 Nhật Bản Soeda G 6 6
Ý A Arnaboldi 61 2r Ấn Độ P Gunneswaran 6 3 2
WC Indonesia C Rungkat 7 3 1 6 Nhật Bản Soeda G 4 6 6
6 Nhật Bản Soeda G 5 6 6

Nhánh dưới[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng 1 Vòng 2 Tứ kết Bán kết
5 Ukraina S Stakhovsky 6 6
Đức Yannick Hanfmann 3 4 5 Ukraina S Stakhovsky 6 7
Q Ấn Độ S Singh 6 6 Q Ấn Độ S Singh 1 5
Nhật Bản Yuya Kibi 4 4 5 Ukraina S Stakhovsky 4 77 2
Q Nhật Bản Shuichi Sekiguchi 6 6 4 Úc J Thompson 6 64 6
WC Việt Nam Nguyễn HT 1 3 Q Nhật Bản S Sekiguchi 3 3
Q Pháp Laurent Rochette 2 3 4 Úc J Thompson 6 6
4 Úc J Thompson 6 6 4 Úc J Thompson 6 4 6
7 Thụy Sĩ H Laaksonen 6 6 7 Thụy Sĩ H Laaksonen 2 6 4
Hoa Kỳ M Krueger 4 1 7 Thụy Sĩ H Laaksonen 2 6 6
Úc M Matosevic 6 6 Úc M Matosevic 6 4 3
Đài Bắc Trung Hoa J Wang 2 2 7 Thụy Sĩ H Laaksonen 710 7
Ấn Độ R Ramanathan 4 61 Đức P Gojowczyk 68 5
Đức P Gojowczyk 6 77 Đức P Gojowczyk 6 77
Đức D Masur 6 2 3 2 Israel D Sela 1 63
2 Israel D Sela 0 6 6

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]