Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1947 - Đơn nam

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1947 - Đơn nam
1947[[Category:Pages using infobox tennis tournament year color with the default color|]]
Vô địchHungary József Asbóth [1]
Á quânCộng hòa Nam Phi Eric Sturgess [1]
Tỷ số chung cuộc8–6, 7–5, 6–4
Chi tiết
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn [[ {tournament} 1947 - Đơn nam|nam]] [[ {tournament} 1947 - Đơn nữ|nữ]]
Đôi [[ {tournament} 1947 - Đôi nam|nam]] [[ {tournament} 1947 - Đôi nữ|nữ]]
← 1946 · [[ |]][[Thể loại:Trang sử dụng chân trang infobox giải đấu quần vợt năm có giải đấu không xác định|]] · 1948 →

József Asbóth đánh bại Eric Sturgess 8–6, 7–5, 6–4 trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp 1947.

Hạt giống[sửa | sửa mã nguồn]

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. József Asbóth là nhà vô địch; các tay vợt khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1. Hoa Kỳ Tom Brown (Bán kết)
  2. Hoa Kỳ Budge Patty (Vòng bốn)
  3. Pháp Marcel Bernard (Bán kết)
  4. Pháp Yvon Petra (Tứ kết)
  5. Hungary József Asbóth (Vô địch)
  6. Ý Giovanni Cucelli (Tứ kết)
  7. Cộng hòa Nam Phi Eric Sturgess (Chung kết)
  8. Argentina Enrique Morea (Vòng ba)
  9. Ý Marcello Del Bello (Vòng ba)
  10. Úc William Sidwell (Vòng ba)
  11. Pháp Robert Abdesselam (Vòng bốn)
  12. Ý Mario Belardinelli (Vòng bốn)
  13. Tiệp Khắc Vladimír Černík (Vòng hai)
  14. Cộng hòa Nam Phi Eustace Fannin (Vòng ba)
  15. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Geoffrey Paish (Vòng hai)
  16. Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Tony Mottram (Vòng bốn)

Kết quả[sửa | sửa mã nguồn]

Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • LL = Thua cuộc may mắn
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1 Hoa Kỳ Tom Brown 7 6 6
Pháp Pierre Pellizza 5 1 2
1 Hoa Kỳ Tom Brown 2 2 1
5 Hungary József Asbóth 6 6 6
4 Pháp Yvon Petra 6 3 1 2
5 Hungary József Asbóth 4 6 6 6
5 Hungary József Asbóth 8 7 6
7 Cộng hòa Nam Phi Eric Sturgess 6 5 4
6 Ý Giovanni Cucelli 4 2 6 6 4
3 Pháp Marcel Bernard 6 6 0 3 6
3 Pháp Marcel Bernard 6 6 3 6 3
7 Cộng hòa Nam Phi Eric Sturgess 3 2 6 8 6
7 Cộng hòa Nam Phi Eric Sturgess 6 6 6
Hungary András Ádám-Stolpa 4 3 2

Các vòng trước[sửa | sửa mã nguồn]

Nhánh 1[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1 Hoa Kỳ Brown
Pháp Rodel
1 Hoa Kỳ Brown 9 6 6
Hà Lan Borren 7 1 1
Pháp Grandet 6 1 6 1 4
Hà Lan Borren 3 6 1 6 6
1 Hoa Kỳ Brown 8 6 6 4 6
16 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mottram 6 8 4 6 3
16 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mottram 6 6 7
Thụy Sĩ Spitzer 2 1 5
16 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Mottram 6 4 6 8
România Caralulis 3 6 1 6
Tiệp Khắc Vrba 6 6 2 4 2
România Caralulis 0 3 6 6 6

Nhánh 2[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8 Argentina Morea 6 7 8
Pháp Jaquemet 2 5 6
8 Argentina Morea 7 5 6
Pháp Pellizza 9 7 8
Pháp Pellizza 6 6 6
New Zealand Mc Kenzie 4 0 2
Pháp Pellizza 6 9 7
Bỉ Washer 0 7 5
9 Ý Del Bello 6 6 6
Pháp Dubuc 3 3 1
9 Ý Del Bello 5 3 4
Bỉ Washer 7 6 6
Hungary Szentpétery 6 6 3 2 1
Bỉ Washer 4 4 6 6 6

Nhánh 3[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
4 Pháp Petra 6 6 6
Pháp Berthet 3 4 0
4 Pháp Petra 3 6 7 9
Pháp Boussus 6 4 5 7
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Roberts 2 3 5
Pháp Boussus 6 6 7
4 Pháp Petra 6 6 6
Ý Sada 1 4 2
13 Tiệp Khắc Černík
Hungary Frigyesy
Hungary Frigyesy 3 0 4
Pháp Zhendre Ý Sada 6 6 6
Pháp Lucot Pháp Lucot 0 3 2
Pháp Remy 2 1 1 Ý Sada 6 6 6
Ý Sada 6 6 6

Nhánh 4[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
12 Ý Belardinelli 2 6 4 6 6
Pháp Billaudot 6 4 6 1 2 12 Ý Belardinelli 11 6 8
Pháp Delhomme 4 6 1 2 Bỉ Devroe 9 1 6
Bỉ Devroe 6 4 6 6 12 Ý Belardinelli 6 6 6
Argentina Morea 4 3 1 Pháp Ducos De La Haille 3 3 1
Pháp Terrier 6 6 6 Pháp Terrier 8 5 1 4
Pháp Laval 3 2 1 Pháp Ducos De La Haille 6 7 6 6
Pháp Ducos De La Haille 6 6 6 12 Ý Belardinelli 2 2 5
Pháp Gentien 5 Hungary Asbóth 6 6 7
5 Hungary Asbóth 5 Hungary Asbóth 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Godsell 3 8 6 3 0 Tunisia Naccache 0 3 2
Tunisia Naccache 6 6 2 6 2 5 Hungary Asbóth 6 6 6
Monaco Medecin 3 6 6 1 6 Ý Del Bello 2 3 1
Pháp Chatrier 6 3 4 6 8 Pháp Chatrier 1 1 2
Pháp Malosse 7 2 3 Ý Del Bello 6 6 6
Ý Del Bello 9 6 6

Nhánh 5[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Tiberghien
Ý Bossi Ý Bossi 6 3 3 5
Pháp Jalabert 6 6 5 1 Pháp Colin 0 6 6 7
Pháp Colin 8 4 7 6 Pháp Colin 6 4 6 6 1
Pháp Freling 6 6 7 2 11 Pháp Abdesselam 2 6 3 8 6
Pháp Dessair 2 8 9 6 Pháp Dessair 8 2 2 4
Pháp Favières 4 4 1 11 Pháp Abdesselam 6 6 6 6
11 Pháp Abdesselam 6 6 6 11 Pháp Abdesselam 6 3 5 5
Luxembourg Wampach 6 Ý Cucelli 3 6 7 7
Úc Crawford Úc Crawford 6 6 6
Pháp Iemetti Ai Cập Najar 4 2 2
Ai Cập Najar Úc Crawford 1 4 3
Pháp Schaff 3 0 6 6 Ý Cucelli 6 6 6
Pháp Journu 6 6 8 Pháp Journu 2 2 1
Pháp Chevallier 6 0 1 4 6 Ý Cucelli 6 6 6
6 Ý Cucelli 4 6 6 6

Nhánh 6[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Pháp Poulailion 4 1 3
Pháp Destremau 6 6 6 Pháp Destremau 2 2 1
Hoa Kỳ Robertson 3 2 1 Bỉ Peten 6 6 6
Bỉ Peten 6 6 6 Bỉ Peten 6 6 6
Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Barton 5 3 0 14 Cộng hòa Nam Phi Fannin 2 4 3
Pháp Jamain 7 6 6 Pháp Jamain 7 0 4 3
14 Cộng hòa Nam Phi Fannin 5 6 6 6
Bỉ Peten 3 2 3
3 Pháp Bernard 6 6 6
New Zealand Robson 1 2 1
Pháp Feret 6 6 6
Pháp Feret 3 3 6 3
3 Pháp Bernard 6 6 4 6
Pháp Sanglier 0 4 1
3 Pháp Bernard 6 6 6

Nhánh 7[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Ba Lan Skonecki
Ý Quintavalle
Ý Quintavalle
10 Úc Sidwell
Pháp Merlin
10 Úc Sidwell
Ý Quintavalle 5 1 0
7 Cộng hòa Nam Phi Sturgess 7 6 6
Pháp Bolelli 6 3 0 6 2
România Rurac 1 6 6 4 6
România Rurac 0 2 6 1
7 Cộng hòa Nam Phi Sturgess 6 6 1 6
Pháp Gremillet 1 3 4
7 Cộng hòa Nam Phi Sturgess 6 6 6

Nhánh 8[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
Bỉ Geelhand De Merxem 7 6 0 2
Hungary Ádám-Stolpa 5 3 6 6
Hungary Ádám-Stolpa 6 6 4 7
Pháp Pellizza 2 4 6 5
15 Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Paish 6 8 4 7 1
Pháp Pellizza 1 6 6 9 6
Hungary Ádám-Stolpa 7 6 8 6
2 Hoa Kỳ Patty 9 3 6 2
Ai Cập Zalzal 4 6 2 1
Pháp Thomas 6 4 6 6
Pháp Thomas 4 4 4
2 Hoa Kỳ Patty 6 6 6
New Zealand Barry 6 5 3 7 4
2 Hoa Kỳ Patty 3 7 6 5 6

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b Collins, Bud (2010). The Bud Collins History of Tennis (ấn bản 2). [New York City]: New Chapter Press. tr. 386. ISBN 978-0942257700.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]