Liopropoma japonicum
Liopropoma japonicum | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Perciformes |
Họ (familia) | Serranidae |
Phân họ (subfamilia) | Liopropomatinae |
Chi (genus) | Liopropoma |
Loài (species) | L. japonicum |
Danh pháp hai phần | |
Liopropoma japonicum (Döderlein, 1883) |
Liopropoma japonicum là một loài cá biển thuộc chi Liopropoma trong họ Cá mú. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1883.
Phân bố và môi trường sống[sửa | sửa mã nguồn]
L. japonicum có phạm vi phân bố ở Tây Bắc và Bắc Thái Bình Dương. Loài cá này được tìm thấy ở vùng biển thuộc quần đảo Ogasawara và quần đảo Ryukyu, cũng như vùng biển ngoài khơi miền nam Nhật Bản; trải dài qua bờ biển phía đông và nam bán đảo Triều Tiên; trải rộng xuống đảo Đài Loan ở phía nam[1]. L. japonicum sống ở vùng nước tương đối sâu, độ sâu khoảng từ 40 đến 180 m[1][2].
Mô tả[sửa | sửa mã nguồn]
Chiều dài cơ thể tối đa được ghi nhận ở L. japonicum là 18,8 cm[2].
Chú thích[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b Williams, J.T.; Carpenter, K.E.; Lawrence, A.; Myers, R. (2016). “Liopropoma japonicum”. Sách đỏ IUCN. 2016: e.T69584469A69592322. doi:10.2305/IUCN.UK.2016-3.RLTS.T69584469A69592322.en.
- ^ a b Froese Rainer, và Daniel Pauly (chủ biên) (2019). Liopropoma japonicum trong FishBase. Phiên bản tháng 2 2019.