Nico Williams
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nicholas Williams Arthuer[1] | ||
Ngày sinh | 12 tháng 7, 2002 | ||
Nơi sinh | Pamplona, Tây Ban Nha | ||
Chiều cao | 1,81 m[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Athletic Bilbao | ||
Số áo | 11 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2010–2012 | CD Pamplona | ||
2012–2013 | Osasuna | ||
2013–2019 | Athletic Bilbao | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2019–2020 | Basconia | 3 | (0) |
2020–2021 | Bilbao Athletic | 24 | (9) |
2021– | Athletic Bilbao | 50 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2020 | U-18 Tây Ban Nha | 4 | (2) |
2021– | U-21 Tây Ban Nha | 5 | (1) |
2022– | Tây Ban Nha | 13 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23:16, 8 tháng 11 năm 2022 (UTC) ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 20:17, 26 tháng 3 năm 2024 (UTC) |
Nicholas "Nico" Williams Arthuer (sinh ngày 12 tháng 7 năm 2002) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tây Ban Nha thi đấu ở vị trí tiền vệ cánh cho câu lạc bộ La Liga Athletic Bilbao và đội tuyển quốc gia Tây Ban Nha.
Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]
Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 13 tháng 11 năm 2022[2]
Club | Season | League | Copa del Rey | Other | Total | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Basconia | 2019–20 | Tercera División | 3 | 0 | — | 1[a] | 0 | 4 | 0 | |
Athletic Bilbao B | 2020–21 | Segunda División B | 24 | 9 | — | 2[b] | 0 | 26 | 9 | |
Athletic Bilbao | 2020–21 | La Liga | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
2021–22 | La Liga | 34 | 0 | 4 | 2 | 2[c] | 1 | 40 | 3 | |
2022–23 | La Liga | 14 | 3 | 1 | 1 | — | 15 | 4 | ||
Total | 50 | 3 | 5 | 3 | 2 | 1 | 57 | 7 | ||
Career total | 77 | 12 | 5 | 3 | 5 | 1 | 87 | 16 |
- ^ Appearance in Tercera División play-offs
- ^ Appearances in Segunda División B play-offs
- ^ Appearances in Supercopa de España
Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]
- Tính đến ngày 26 tháng 3 năm 2024[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Tây Ban Nha | 2022 | 7 | 1 |
2023 | 4 | 1 | |
2024 | 2 | 0 | |
Tổng | 13 | 2 |
- Tính đến ngày 12 tháng 9 năm 2023
- Bàn thắng và kết quả của Tây Ban Nha được để trước.[3]
# | Ngày | Địa điểm | Số trận | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 17 tháng 11 năm 2022 | Sân vận động Quốc tế Amman, Amman, Jordan | 3 | Jordan | 3–0 | 3–1 | Giao hữu |
2 | 8 tháng 9 năm 2023 | Boris Paichadze Dinamo Arena, Tbilisi, Gruzia | 10 | Gruzia | 5–1 | 7–1 | Vòng loại UEFA Euro 2024 |
Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]
Athletic Bilbao
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ a b “FIFA World Cup Qatar 2022 – Squad list: Spain (ESP)” (PDF). FIFA. 15 tháng 11 năm 2022. tr. 27. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
- ^ “N. Williams”. Soccerway. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2021.
- ^ a b “Nico Williams”. EU-Football.info. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2022.
- ^ Real, Mario Reinoso del (7 tháng 4 năm 2024). “Athletic 1-1 (4-2) Mallorca, en directo: final de Copa del Rey 2024 | Celebración del Athletic, campeón de Copa”. Diario AS.
Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]
- Nico Williams tại Soccerway
- Bản mẫu:LaPreferente
- Nico Williams tại BDFutbol
- Bản mẫu:Athletic Bilbao profile
Thể loại:
- Sơ khai cầu thủ bóng đá Tây Ban Nha
- Sinh năm 2002
- Nhân vật còn sống
- Cầu thủ bóng đá người Pamplona
- Cầu thủ bóng đá nam Tây Ban Nha
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá trẻ quốc gia Tây Ban Nha
- Cầu thủ đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha
- Người Tây Ban Nha gốc Ghana
- Tiền vệ bóng đá
- Cầu thủ bóng đá Athletic Bilbao
- Cầu thủ bóng đá CD Basconia
- Cầu thủ bóng đá Bilbao Athletic
- Cầu thủ bóng đá CA Osasuna
- Cầu thủ bóng đá La Liga
- Cầu thủ bóng đá Segunda División B
- Cầu thủ bóng đá Tercera División
- Vận động viên Tây Ban Nha gốc Phi
- Vận động viên châu Âu gốc Ghana
- Cầu thủ Giải vô địch bóng đá thế giới 2022