Bước tới nội dung

Tần (họ)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Tần
Tiếng Trung
Chữ Hán
Trung Quốc đại lụcbính âmQin
Tiếng Nhật
Kanji
RōmajiShin
Tiếng Triều Tiên
Hangul
Romaja quốc ngữJin
Hanja

Tần là một họ của người Trung Quốc (chữ Hán: 秦, Bính âm: Qin), Nhật Bản (Kanji: 秦, Rōmaji: Shin) và Triều Tiên (Hangul:진, Hanja: 秦, Romaja quốc ngữ: Jin), nó đứng thứ 18 trong danh sách Bách gia tính.

Những người Trung Quốc họ Tần nổi tiếng

[sửa | sửa mã nguồn]

Những người Triều Tiên họ Tần nổi tiếng

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]