Thành viên:Ltn12345/nhápnguoikinhtq

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Người Kinh ở Trung Quốc
Khu vực Dân số khu vực (2020) Dân số người Kinh (2000) Dân số người Kinh (2010) Dân số người Kinh (2020) Tỷ lệ trên tổng sống người Kinh ở Trung Quốc năm 2000 (%) Tỷ lệ trên tổng sống người Kinh ở Trung Quốc năm 2010 (%) Tỷ lệ trên tổng sống người Kinh ở Trung Quốc năm 2020 (%) Tốc độ tăng trưởng dân số bình quân hàng năm giai đoạn 2000-2010 Tốc độ tăng trưởng dân số bình quân hàng năm giai đoạn 2010-2020 Tốc độ tăng trưởng dân số bình quân hàng năm giai đoạn 2000-2020
TOÀN QUỐC 1.409.778.724 22.517 28.199 33.112 100,0000 100,0000 100,0000 2,2502 1,6061 1,9281
Bắc Kinh 21.893.095 22 56 46 0,0977 0,1986 0,1389 9,3431 -1,9671 3,6880
Thiên Tân 13.866.009 1 32 26 0,0044 0,1135 0,0785 34,6574 -2,0764 16,2905
Hà Bắc 74.610.235 29 77 51 0,1288 0,2731 0,1540 9,7651 -4,1198 2,8226
Sơn Tây 34.915.616 4 29 4 0,0178 0,1028 0,0121 19,8100 -19,8100 0,0000
Nội Mông 24.049.155 13 25 22 0,0577 0,0887 0,0664 6,5393 -1,2783 2,6305
Liêu Ninh 42.591.407 6 15 28 0,0266 0,0532 0,0846 9,1629 6,2415 7,7022
Cát Lâm 24.073.453 1 8 23 0,0044 0,0284 0,0695 20,7944 10,5605 15,6775
Hắc Long Giang 31.850.088 36 22 30 0,1599 0,0780 0,0906 -4,9248 3,1015 -0,9116
Thượng Hải 24.870.895 6 45 49 0,0266 0,1596 0,1480 20,1490 0,8516 10,5003
Giang Tô 84.748.016 90 218 59 0,3997 0,7731 0,1782 8,8469 -13,0696 -2,1114
Chiết Giang 64.567.588 51 148 213 0,2265 0,5248 0,6433 10,6539 3,6408 7,1473
An Huy 61.027.171 28 92 26 0,1244 0,3263 0,0785 11,8958 -12,6369 -0,3705
Phúc Kiến 41.540.086 67 260 144 0,2976 0,9220 0,4349 13,5599 -5,9087 3,8256
Giang Tây 45.188.635 278 301 172 1,2346 1,0674 0,5194 0,7949 -5,5962 -2,4006
Sơn Đông 101.527.453 7 80 65 0,0311 0,2837 0,1963 24,3612 -2,0764 11,1424
Hà Nam 99.365.519 17 120 40 0,0755 0,4255 0,1208 19,5428 -10,9861 4,2783
Hồ Bắc 57.752.557 42 93 91 0,1865 0,3298 0,2748 7,9493 -0,2174 3,8659
Hồ Nam 66.444.864 46 86 49 0,2043 0,3050 0,1480 6,2571 -5,6253 0,3159
Quảng Đông 126.012.510 285 484 545 1,2657 1,7164 1,6459 5,2960 1,1870 3,2415
Quảng Tây 50.126.804 20.123 23.283 29.326 89,3680 82,5668 88,5661 1,4586 2,3075 1,8831
Hải Nam 10.081.232 123 189 84 0,5463 0,6702 0,2537 4,2956 -8,1093 -1,9068
Trùng Khánh 32.054.159 27 25 20 0,1199 0,0887 0,0604 -0,7696 -2,2314 -1,5005
Tứ Xuyên 83.674.866 38 264 48 0,1688 0,9362 0,1450 19,3836 -17,0475 1,1681
Quý Châu 38.562.148 641 1.143 1.506 2,8467 4,0533 4,5482 5,7838 2,7580 4,2709
Vân Nam 47.209.277 508 878 418 2,2561 3,1136 1,2624 5,4717 -7,4217 -0,9750
Tây Tạng 3.648.100 0 5 1 0,0177 0,0030 -16,0944
Thiểm Tây 39.528.999 9 28 11 0,0400 0,0993 0,0332 11,3498 -9,3431 1,0034
Cam Túc 25.019.831 7 109 6 0,0311 0,3865 0,0181 27,4544 -28,9959 -0,7708
Thanh Hải 5.923.957 0 10 1 0,0355 0,0030 -23,0259
Ninh Hạ 7.202.654 0 5 2 0,0177 0,0060 -9,1629
Tân Cương 25.852.345 12 69 6 0,0533 0,2447 0,0181 17,4920 -24,4235 -3,4657
Nguồn: Kết quả điều tra dân số Trung Quốc năm 2000, 2010 và 2020.