Đại học Warszawa
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Đại học Warszawa | |
---|---|
Tập tin:POL University of Warsaw logo.svg | |
Tên bản địa | Uniwersytet Warszawski |
Tên Latinh | Universitas Varsoviensis |
Thông tin chung | |
Loại hình | Công lập |
Thành lập | 19 tháng 11 năm 1816 |
Thành viên | EUA, Socrates-Erasmus |
Tài trợ | PLN 376,442,402[1] (approx. USD 132'000'000) |
Tổ chức và quản lý | |
Hiệu trưởng | Giáo sư Alojzy Zbigniew Nowak |
Nhân viên | 5.531 |
Sinh viên | 56.858 (tháng 11 năm 2005) |
Nghiên cứu sinh | 2.148 |
Thông tin khác | |
Khuôn viên | Thành thị |
Địa chỉ | Krakowskie Przedmieście 26/28, Warsaw 00-927, Poland. |
Vị trí | Warsawa, Ba Lan |
Website | www.uw.edu.pl |
![]() |
Hạng Đại học | |
---|---|
Toàn cầu | |
ARWU[2] | 301-400 |
QS[3] | 351-400 |
Times[4] | 351–400 |
Đại học Warszawa là trường đại học tại Warszawa, Ba Lan. Đây là trường đại học lớn nhất ở Ba Lan. Theo xếp hạng của Times Higher Education Supplement, trường này đứng thứ nhì về chất lượng đào tạo ở Ba Lan và xếp trong nhóm 500 trường đại học hàng đầu thế giới. Trường được thành lập năm 1816.
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
- ^ Yearly report of the Principal of the University of Warsaw for 2005 [1].
- ^ “Academic Ranking of World Universities 2016”. Shanghai Ranking Consultancy. 2016. Truy cập ngày 16 tháng 8 năm 2016.
- ^ “QS World University Rankings® 2016/17”. Quacquarelli Symonds Limited. 2016. Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2016.
- ^ “World University Rankings 2016-17”. THE Education Ltd. Truy cập ngày 21 tháng 9 năm 2016.