Thể loại:Sơ khai
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
(Trang trước) (Trang sau)
Bài sơ khai là bài ngắn, thường có một đoạn văn hay ít hơn. Những bài sơ khai chỉ phác ra những thông tin cơ bản và chưa đầy đủ. Nếu như bạn có khả năng thì hãy góp sức viết bổ sung. Nếu gặp một bài sơ khai, bạn hãy đặt thẻ {{Sơ khai}} vào trang, hoặc các bản mẫu trong Thể loại:Bản mẫu sơ khai.
Vì có 37.474 bài sơ khai nên rất khó tìm thấy. Bạn hãy xem vào bảng mục lục bên dưới.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Sơ khai. |
Thể loại con
Thể loại này gồm 4 thể loại con sau, trên tổng số 4 thể loại con.
B
D
R
S
Các trang trong thể loại “Thể loại:Sơ khai”
200 trang sau nằm trong thể loại này, trên tổng số 37.475 trang.
(Trang trước) (Trang sau)(
0–9
- 1 Ghosts I
- 1 TCN
- 1-Naphtol
- 1. deild karla 1977
- 1. deild karla 1978
- 1. deild karla 1980
- 1. deild karla 1981
- 1. deild karla 1982
- 1. deild karla 1983
- 1. deild karla 1984
- 1. deild karla 1987
- 1. deild karla 1988
- 1. deild karla 1991
- 1. deild karla 1993
- 1. deild karla 1994
- 1. deild karla 1995
- 1. deild karla 1996
- 1. deild karla 1997
- 1. deild karla 1999
- 1. deild karla 2000
- 1/2 (số)
- 1X Band
- 2 TCN
- 2-Metyl-2-buten
- 2-Octyl cyanoacrylate
- 2. deild karla 1992
- 2. deild karla 1993
- 2. deild karla 1994
- 2. deild karla 1995
- 2. deild karla 1996
- 2. deild karla 1997
- 2. deild karla 1998
- 2. deild karla 1999
- 2. deild karla 2001
- 2. deild karla 2002
- 2. deild karla 2004
- 2.5G
- 2B (ban nhạc)
- 2H+
- 2MASS-GC02
- 2x2
- 3 Cassiopeiae
- 3 Ceti
- 3 skilling vàng
- 3 TCN
- 3 tháng 4
- 3. deild
- 3.7 cm KwK 36
- 3.7cm Flak 36 auf Selbstfahrlafette Sd.Kfz.6/2
- 3C 20
- 3C 109
- 3C 171
- 3C 249.1
- 3C 268.3
- 3C 285
- 3C 288
- 3C 305
- 3C 319
- 3C 390.3
- 3C 454.3
- 3sat
- 3α-Dihydroprogesterone
- 4-Methylmethamphetamine
- 4OR
- 5 cm KwK 38
- 5 cm KwK 39
- 5 Takes
- 5 tháng 9
- 5 tháng 10
- 6 Sigma
- 6 tháng 9
- 6G
- 6LoWPAN
- 6park
- 6Q0B44E
- 7 Hertz
- 7 tháng 9
- 7 tháng 10
- 7 thi thể
- 7 Up
- 7P
- 8
- 8 TCN
- 8 tháng 9
- 8-Chlorotheophylline
- 9 tháng 10
- 9GAG
- 10 (album của Microwave)
- 10 năm 3 tháng 30 ngày
- 10-8: Officers on Duty
- 10.000 đồng (tiền Việt)
- 10x Management
- 11 TCN
- 11 tháng 4
- 12 biến tấu dựa trên "Ah vous dirai-je, Maman"
- Sân vận động Quốc gia 12 tháng 7
- 13 TCN
- 13 Vendémiaire
- 17th Parallel: Vietnam in War
- 18 tháng 2
- 18 tháng 4
- 19P/ Borrelly
- 20 tháng 7
- 20 tháng 9
- 20th Century Fox Television
- 20th Century Studios Home Entertainment
- 21 Grams
- 21 Lutetia
- 21 phát đại bác
- 21 tháng 9
- 22 (định hướng)
- 22 tháng 9
- 23 tháng 2
- Sân vận động 24 tháng 9
- 24/365 with Blackpink
- 24h (chương trình truyền hình)
- Vua thứ 24
- Cầu 25 de Abril
- 26P/Grigg–Skjellerup
- 27 tháng 2
- Vua thứ 28
- 30 Days Without an Accident (The Walking Dead)
- 30 tháng 2
- 31 Building
- 31 tháng 2
- 33 (số)
- 33 mét vuông
- 33 TCN
- 37
- 38 TCN
- 41
- 42 (số)
- 44 (số)
- 45 TCN
- 46 TCN
- 48
- 54
- 56
- 61 (số)
- 62
- 62 (số)
- 63 (số)
- 64
- 67 (số)
- 69 (tư thế tình dục)
- 73P/Schwassmann–Wachmann
- 75 TCN
- 77 (số)
- 77 TCN
- 79 TCN
- 87
- 87 TCN
- 88P/Howell
- 89
- 89 (số)
- 91 (số)
- 92 (số)
- 93 (số)
- 93 Million Miles
- 95
- 97 TCN
- 100 đồng (tiền Việt)
- 100.000 đồng (tiền Việt)
- 111 TCN
- 120 (phim)
- 122 (số)
- 128 TCN
- 141 (số)
- 143 (số)
- 153 TCN
- 158 (số)