93 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
93
Số đếm93
chín mươi ba
Số thứ tựthứ chín mươi ba
Bình phương8649 (số)
Lập phương804357 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 × 31
Chia hết cho1, 3, 31, 93
Biểu diễn
Nhị phân10111012
Tam phân101103
Tứ phân11314
Ngũ phân3335
Lục phân2336
Bát phân1358
Thập nhị phân7912
Thập lục phân5D16
Nhị thập phân4D20
Cơ số 362L36
Lục thập phân1X60
Số La MãXCIII
92 93 94

93 (chín mươi ba) là một số tự nhiên ngay sau 92 và ngay trước 94.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]