257 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Cebuano
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk nynorsk
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Soomaaliga
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
257 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 257 hai trăm năm mươi bảy | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm năm mươi bảy | |||
Bình phương | 66049 (số) | |||
Lập phương | 16974593 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 257 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1000000012 | |||
Tam phân | 1001123 | |||
Tứ phân | 100014 | |||
Ngũ phân | 20125 | |||
Lục phân | 11056 | |||
Bát phân | 4018 | |||
Thập nhị phân | 19512 | |||
Thập lục phân | 10116 | |||
Nhị thập phân | CH20 | |||
Cơ số 36 | 7536 | |||
Lục thập phân | 4H60 | |||
Số La Mã | CCLVII | |||
|
257 (hai trăm năm mươi bảy) là một số tự nhiên ngay sau 256 và ngay trước 258.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 257 (số). |
Trong toán học
[sửa | sửa mã nguồn]- 257 là một số Fermat.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|