104 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
104
Số đếm104
một trăm lẻ bốn
Số thứ tựthứ một trăm lẻ bốn
Bình phương10816 (số)
Lập phương1124864 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử23 × 13
Chia hết cho1, 2, 4, 8, 13, 26, 52, 104
Biểu diễn
Nhị phân11010002
Tam phân102123
Tứ phân12204
Ngũ phân4045
Lục phân2526
Bát phân1508
Thập nhị phân8812
Thập lục phân6816
Nhị thập phân5420
Cơ số 362W36
Lục thập phân1I60
Số La MãCIV
103 104 105

104 (một trăm linh bốn) là một số tự nhiên ngay sau 103 và ngay trước 105.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]