195 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
195
Số đếm195
một trăm chín mươi lăm
Số thứ tựthứ một trăm chín mươi lăm
Bình phương38025 (số)
Lập phương7414875 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử3 × 5 × 13
Chia hết cho1, 3, 5, 13, 15, 39, 65, 195
Biểu diễn
Nhị phân110000112
Tam phân210203
Tứ phân30034
Ngũ phân12405
Lục phân5236
Bát phân3038
Thập nhị phân14312
Thập lục phânC316
Nhị thập phân9F20
Cơ số 365F36
Lục thập phân3F60
Số La MãCXCV
194 195 196

195 (một trăm chín mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 194 và ngay trước 196.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]