78 (số)
- Аԥсшәа
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- བོད་ཡིག
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Dansk
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 贛語
- 한국어
- Hausa
- Հայերեն
- Interlingua
- Italiano
- ქართული
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Лакку
- Latina
- Latviešu
- Magyar
- मैथिली
- Македонски
- मराठी
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Napulitano
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پنجابی
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Sranantongo
- Српски / srpski
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- Winaray
- 吴语
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
78 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 78 bảy mươi tám | |||
Số thứ tự | thứ bảy mươi tám | |||
Bình phương | 6084 (số) | |||
Lập phương | 474552 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 × 3 × 13 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 13, 26, 39, 78 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10011102 | |||
Tam phân | 22203 | |||
Tứ phân | 10324 | |||
Ngũ phân | 3035 | |||
Lục phân | 2106 | |||
Bát phân | 1168 | |||
Thập nhị phân | 6612 | |||
Thập lục phân | 4E16 | |||
Nhị thập phân | 3I20 | |||
Cơ số 36 | 2636 | |||
Lục thập phân | 1I60 | |||
Số La Mã | LXXVIII | |||
|
78 (bảy mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 77 và ngay trước 79.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 78 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 78 (số). |