286 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
286
Số đếm286
hai trăm tám mươi sáu
Số thứ tựthứ hai trăm tám mươi sáu
Bình phương81796 (số)
Lập phương23393656 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử13 x 11 x 2
Chia hết cho1, 2, 11, 13, 22, 26, 143, 286
Biểu diễn
Nhị phân1000111102
Tam phân1011213
Tứ phân101324
Ngũ phân21215
Lục phân11546
Bát phân4368
Thập nhị phân1BA12
Thập lục phân11E16
Nhị thập phânE620
Cơ số 367Y36
Lục thập phân4K60
Số La MãCCLXXXVI
285 286 287

286 (hai trăm tám mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 285 và ngay trước 287.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]