208 (số)
- العربية
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Čeština
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 한국어
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Română
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- کوردی
- Svenska
- தமிழ்
- Татарча / tatarça
- Українська
- اردو
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
208 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 208 hai trăm lẻ tám | |||
Số thứ tự | thứ hai trăm lẻ tám | |||
Bình phương | 43264 (số) | |||
Lập phương | 8998912 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 24 x 13 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 8, 13, 16, 26, 52, 104, 208 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 110100002 | |||
Tam phân | 212013 | |||
Tứ phân | 31004 | |||
Ngũ phân | 13135 | |||
Lục phân | 5446 | |||
Bát phân | 3208 | |||
Thập nhị phân | 15412 | |||
Thập lục phân | D016 | |||
Nhị thập phân | A820 | |||
Cơ số 36 | 5S36 | |||
Lục thập phân | 3S60 | |||
Số La Mã | CCVIII | |||
|
208 (hai trăm linh tám) là một số tự nhiên ngay sau 207 và ngay trước 209.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 208 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |