496 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
496
Số đếm496
bốn trăm chín mươi sáu
Số thứ tựthứ bốn trăm chín mươi sáu
Bình phương246016 (số)
Lập phương122023936 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử24 x 31
Chia hết cho1, 2, 4, 8, 16, 31, 62, 124, 248, 496
Biểu diễn
Nhị phân1111100002
Tam phân2001013
Tứ phân133004
Ngũ phân34415
Lục phân21446
Bát phân7608
Thập nhị phân35412
Thập lục phân1F016
Nhị thập phân14G20
Cơ số 36DS36
Lục thập phân8G60
Số La MãCDXCVI
495 496 497

496 (bốn trăm chín mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 495 và ngay trước 497.

Trong toán học[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]