482 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
482 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 482 bốn trăm tám mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ bốn trăm tám mươi hai | |||
Bình phương | 232324 (số) | |||
Lập phương | 111980168 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 241 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 241, 482 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1111000102 | |||
Tam phân | 1222123 | |||
Tứ phân | 132024 | |||
Ngũ phân | 34125 | |||
Lục phân | 21226 | |||
Bát phân | 7428 | |||
Thập nhị phân | 34212 | |||
Thập lục phân | 1E216 | |||
Nhị thập phân | 14220 | |||
Cơ số 36 | DE36 | |||
Lục thập phân | 8260 | |||
Số La Mã | CDLXXXII | |||
|
482 (bốn trăm tám mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 481 và ngay trước 483.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|