342 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
342 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 342 ba trăm bốn mươi hai | |||
Số thứ tự | thứ ba trăm bốn mươi hai | |||
Bình phương | 116964 (số) | |||
Lập phương | 40001688 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 x 3 x 3 x 19 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 3, 6, 9, 19, 38, 57, 114, 171, 342 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 1010101102 | |||
Tam phân | 1102003 | |||
Tứ phân | 111124 | |||
Ngũ phân | 23325 | |||
Lục phân | 13306 | |||
Bát phân | 5268 | |||
Thập nhị phân | 24612 | |||
Thập lục phân | 15616 | |||
Nhị thập phân | H220 | |||
Cơ số 36 | 9I36 | |||
Lục thập phân | 5G60 | |||
Số La Mã | CCCXL | |||
|
342 (ba trăm bốn mươi hai) là một số tự nhiên ngay sau 341 và ngay trước 343.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|