Bước tới nội dung

349 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
349
Số đếm349
ba trăm bốn mươi chín
Số thứ tựthứ ba trăm bốn mươi chín
Bình phương121801 (số)
Lập phương42508549 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tửsố nguyên tố
Chia hết cho1, 349
Biểu diễn
Nhị phân1010111012
Tam phân1102213
Tứ phân111314
Ngũ phân23445
Lục phân13416
Bát phân5358
Thập nhị phân25112
Thập lục phân15D16
Nhị thập phânH920
Cơ số 369P36
Lục thập phân5N60
Số La MãCCCIL
348 349 350

349 (ba trăm bốn mươi chín) là một số tự nhiên ngay sau 348 và ngay trước 350.

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]