448 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
448
Số đếm448
bốn trăm bốn mươi tám
Số thứ tựthứ bốn trăm bốn mươi tám
Bình phương200704 (số)
Lập phương89915392 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử26 x 7
Chia hết cho1, 2, 4, 7, 8, 14, 16, 28, 32, 56, 64, 112, 224, 448
Biểu diễn
Nhị phân1110000002
Tam phân1211213
Tứ phân130004
Ngũ phân32435
Lục phân20246
Bát phân7008
Thập nhị phân31412
Thập lục phân1C016
Nhị thập phân12820
Cơ số 36CG36
Lục thập phân7S60
Số La MãCDXLVIII
447 448 449

448 (bốn trăm bốn mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 447 và ngay trước 449.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]