434 (số)
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
| 434 | ||||
|---|---|---|---|---|
| Số đếm | 434 bốn trăm ba mươi bốn | |||
| Số thứ tự | thứ bốn trăm ba mươi bốn | |||
| Bình phương | 188356 (số) | |||
| Lập phương | 81746504 (số) | |||
| Tính chất | ||||
| Phân tích nhân tử | 2 x 7 x 31 | |||
| Chia hết cho | 1, 2, 7, 14, 31, 62, 217, 434 | |||
| Biểu diễn | ||||
| Nhị phân | 1101100102 | |||
| Tam phân | 1210023 | |||
| Tứ phân | 123024 | |||
| Ngũ phân | 32145 | |||
| Lục phân | 20026 | |||
| Bát phân | 6628 | |||
| Thập nhị phân | 30212 | |||
| Thập lục phân | 1B216 | |||
| Nhị thập phân | 11E20 | |||
| Cơ số 36 | C236 | |||
| Lục thập phân | 7E60 | |||
| Số La Mã | CDXXXIV | |||
| ||||
434 (bốn trăm ba mươi tư) là một số tự nhiên ngay sau 433 và ngay trước 435.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|