100 (số)
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
100 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 100 một trăm | |||
Số thứ tự | thứ một trăm | |||
Bình phương | 10000 (số) | |||
Lập phương | 1000000 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 22 × 52 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 4, 5, 10, 20, 25, 50, 100 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11001002 | |||
Tam phân | 102013 | |||
Tứ phân | 12104 | |||
Ngũ phân | 4005 | |||
Lục phân | 2446 | |||
Bát phân | 1448 | |||
Thập nhị phân | 8412 | |||
Thập lục phân | 6416 | |||
Nhị thập phân | 5020 | |||
Cơ số 36 | 2S36 | |||
Lục thập phân | 1E60 | |||
Số La Mã | C | |||
| ||||
Số tròn trăm | ||||
| ||||
Lũy thừa của 10 | ||||
|
100 (một trăm) là một số tự nhiên ngay sau 99 và ngay trước 101.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 100 (số). |
Tính chất trong toán học[sửa | sửa mã nguồn]
- 100 là số tự nhiên nhỏ nhất có 3 chữ số
- Là số chính phương (102=100)
- Thể hiện tỷ lệ tuyệt đối (100%)
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 100 (số). |