488 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
488
Số đếm488
bốn trăm tám mươi tám
Số thứ tựthứ bốn trăm tám mươi tám
Bình phương238144 (số)
Lập phương116214272 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử23 x 61
Chia hết cho1, 2, 4, 8, 61, 122, 244, 488
Biểu diễn
Nhị phân1111010002
Tam phân2000023
Tứ phân132204
Ngũ phân34235
Lục phân21326
Bát phân7508
Thập nhị phân34812
Thập lục phân1E816
Nhị thập phân14820
Cơ số 36DK36
Lục thập phân8860
Số La MãCDLXXXVIII
487 488 489

488 (bốn trăm tám mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 487 và ngay trước 489.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]