Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
260 |
---|
Số đếm | 260 hai trăm sáu mươi |
---|
Số thứ tự | thứ hai trăm sáu mươi |
---|
Bình phương | 67600 (số) |
---|
Lập phương | 17576000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 2 x 5 x 2 x 13 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 5, 10, 13, 20, 26, 52, 65, 130, 260[1] |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1000001002 |
---|
Tam phân | 1001223 |
---|
Tứ phân | 100104 |
---|
Ngũ phân | 20205 |
---|
Lục phân | 11126 |
---|
Bát phân | 4048 |
---|
Thập nhị phân | 19812 |
---|
Thập lục phân | 10416 |
---|
Nhị thập phân | D020 |
---|
Cơ số 36 | 7836 |
---|
Lục thập phân | 4K60 |
---|
Số La Mã | CCLX |
---|
|
260 (hai trăm sáu mươi)[2] là một số tự nhiên[3] ngay sau 259 và ngay trước 261[4].
 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 260 (số). |
- ^ Số tròn chục luôn luôn chia hết cho 2, 5, 10.
- ^ số tròn chục
- ^ hệ thập phân
- ^ toán học