76 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
76
Số đếm76
bảy mươi sáu
Số thứ tựthứ bảy mươi sáu
Bình phương5776 (số)
Lập phương438976 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử22 × 19
Chia hết cho1, 2, 4, 19, 38, 76
Biểu diễn
Nhị phân10011002
Tam phân22113
Tứ phân10304
Ngũ phân3015
Lục phân2046
Bát phân1148
Thập nhị phân6412
Thập lục phân4C16
Nhị thập phân3G20
Cơ số 362436
Lục thập phân1G60
Số La MãLXXVI
75 76 77

76 (bảy mươi sáu) là một số tự nhiên ngay sau 75 và ngay trước 77.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]