Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
60 |
---|
Số đếm | 60 sáu mươi |
---|
Số thứ tự | thứ sáu mươi |
---|
Bình phương | 3600 (số) |
---|
Lập phương | 216000 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 22 × 3 × 5 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 5, 6, 10, 12, 15, 20, 30, 60 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1111002 |
---|
Tam phân | 20203 |
---|
Tứ phân | 3304 |
---|
Ngũ phân | 2205 |
---|
Lục phân | 1406 |
---|
Bát phân | 748 |
---|
Thập nhị phân | 5012 |
---|
Thập lục phân | 3C16 |
---|
Nhị thập phân | 3020 |
---|
Cơ số 36 | 1O36 |
---|
Lục thập phân | 1060 |
---|
Số La Mã | LX |
---|
|
Số tròn chục |
---|
|
60 (sáu mươi) là một số tự nhiên ngay sau 59 và ngay trước 61.
- 60 giây là số giây trong mỗi 1 phút, số phút trong mỗi 1 giờ
- 60 là số tự nhiên nhỏ nhất chia hết cho tất cả các số từ 1 đến 6
60 là số hiệu của nguyên tố Neodymi (Nd)
 |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 60 (số). |