106 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- Gagana Samoa
- 贛語
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
106 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 106 một trăm lẻ sáu | |||
Số thứ tự | thứ một trăm lẻ sáu | |||
Bình phương | 11236 (số) | |||
Lập phương | 1191016 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 2 × 53 | |||
Chia hết cho | 1, 2, 53, 106 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11010102 | |||
Tam phân | 102213 | |||
Tứ phân | 12224 | |||
Ngũ phân | 4115 | |||
Lục phân | 2546 | |||
Bát phân | 1528 | |||
Thập nhị phân | 8A12 | |||
Thập lục phân | 6A16 | |||
Nhị thập phân | 5620 | |||
Cơ số 36 | 2Y36 | |||
Lục thập phân | 1K60 | |||
Số La Mã | CVI | |||
|
106 (một trăm linh sáu) là một số tự nhiên ngay sau 105 và ngay trước 107.
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 106 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
![]() |
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
![]() |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 106 (số). |
|