Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
348 |
---|
Số đếm | 348 ba trăm bốn mươi tám |
---|
Số thứ tự | thứ ba trăm bốn mươi tám |
---|
Bình phương | 121104 (số) |
---|
Lập phương | 42144192 (số) |
---|
Tính chất |
---|
Phân tích nhân tử | 2 x 2 x 3 x 29 |
---|
Chia hết cho | 1, 2, 3, 4, 6, 12, 29, 58, 87, 116, 174, 348 |
---|
Biểu diễn |
---|
Nhị phân | 1010111002 |
---|
Tam phân | 1102203 |
---|
Tứ phân | 111304 |
---|
Ngũ phân | 23435 |
---|
Lục phân | 13406 |
---|
Bát phân | 5348 |
---|
Thập nhị phân | 25012 |
---|
Thập lục phân | 15C16 |
---|
Nhị thập phân | H820 |
---|
Cơ số 36 | 9O36 |
---|
Lục thập phân | 5M60 |
---|
Số La Mã | CCCXLVIII |
---|
|
348 (ba trăm bốn mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 347 và ngay trước 349.