113 (số)
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- Galego
- 한국어
- Հայերեն
- Italiano
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Magyar
- Македонски
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Nederlands
- 日本語
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- کوردی
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- 粵語
- 中文
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
- Xin xem các mục từ cùng tên tại 113 (định hướng)
113 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 113 một trăm mười ba | |||
Số thứ tự | thứ một trăm mười ba | |||
Bình phương | 12769 (số) | |||
Lập phương | 1442897 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | số nguyên tố | |||
Chia hết cho | 1, 113 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 11100012 | |||
Tam phân | 110123 | |||
Tứ phân | 13014 | |||
Ngũ phân | 4235 | |||
Lục phân | 3056 | |||
Bát phân | 1618 | |||
Thập nhị phân | 9512 | |||
Thập lục phân | 7116 | |||
Nhị thập phân | 5D20 | |||
Cơ số 36 | 3536 | |||
Lục thập phân | 1R60 | |||
Số La Mã | CXIII | |||
|
113 (một trăm mười ba) là một số tự nhiên ngay sau 112 và ngay trước 114.
Sử dụng[sửa | sửa mã nguồn]
- 113 là số điện thoại nóng của công an Việt Nam.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 113 (số). |
Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]
Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|