320 (số)

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
320
Số đếm320
ba trăm hai mươi
Số thứ tựthứ ba trăm hai mươi
Bình phương102400 (số)
Lập phương32768000 (số)
Tính chất
Phân tích nhân tử2 x 5 x 2 x 2 x 2 x 2 x 2
Chia hết cho1, 2, 4, 5, 8, 10, 16, 20, 32, 40, 64, 80, 160, 320
Biểu diễn
Nhị phân1010000002
Tam phân1022123
Tứ phân110004
Ngũ phân22405
Lục phân12526
Bát phân5008
Thập nhị phân22812
Thập lục phân14016
Nhị thập phânG020
Cơ số 368W36
Lục thập phân5K60
Số La MãCCCXX
319 320 321

320 (ba trăm hai mươi) là một số tự nhiên ngay sau 319 và ngay trước 321.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]